Từ "cam phận" trong tiếng Việt có nghĩa là chấp nhận và sống với số phận của mình mà không có ý định thay đổi hay cải thiện. Thường thì "cam phận" được sử dụng để diễn tả một trạng thái tâm lý khi người ta cảm thấy bất lực trước hoàn cảnh của mình, không có khả năng hoặc không muốn cố gắng để thay đổi tình hình.
Ví dụ sử dụng:
Cam phận nghèo hèn: Người này chấp nhận cuộc sống nghèo khó của mình mà không tìm cách vươn lên.
Cam phận lẽ mọn: Người này chấp nhận vị trí thấp bé hoặc không quan trọng trong xã hội.
Các cách sử dụng nâng cao:
Cam phận trong văn hóa: Trong nhiều tác phẩm văn học, nhân vật thường có tâm lý cam phận khi đối mặt với số phận bi thảm. Ví dụ, trong một bài thơ, tác giả có thể viết về một người nông dân cam phận với cuộc sống khó khăn nhưng vẫn kiên cường.
Phân biệt các biến thể:
"Cam chịu": Từ này gần nghĩa với "cam phận", nhưng nhấn mạnh hơn về việc chấp nhận mà không phản kháng. Ví dụ: "Cô ấy cam chịu số phận không may mắn của mình."
"Chấp nhận": Từ này có nghĩa rộng hơn, có thể không mang ý nghĩa bi quan như "cam phận". Ví dụ: "Tôi chấp nhận những điều đã xảy ra và sẽ cố gắng làm tốt hơn."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Thỏa hiệp", tuy nhiên "thỏa hiệp" thường mang nghĩa tích cực hơn, là sự đồng thuận để đạt được điều gì đó.
Từ đồng nghĩa: "Cam chịu", "chấp nhận" (trong trường hợp không mang nghĩa tiêu cực).
Từ liên quan:
Số phận: Điều mà con người không thể kiểm soát, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh "cam phận".
Định mệnh: Có nghĩa tương tự như số phận nhưng thường mang tính chất thần bí hơn.
Kết luận:
"Cam phận" thể hiện một trạng thái tâm lý của con người khi họ chấp nhận hoàn cảnh của mình mà không có ý định thay đổi.